thông tin chung
So sánh sản phẩm iPad Air 6 M2 11" WiFi 256GB & Xiaomi Pad 6s Pro 8GB/256GB

iPad Air 6 M2 11" WiFi 256GB
17,990,000 ₫ 19,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi Pad 6s Pro 8GB/256GB
8,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 18 tháng
Màn hình
  • Công nghệ màn hình Màn hình Multi-Touch với công nghệ LED nền và IPS IPS LCD
  • Kích thước màn 11 inch 12.4 inch
  • Độ phân giải . 2360x1640 pixel
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2032x3048
    . Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    . 32 MP
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 144Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) M2 Snapdragon 8 Gen 2
  • Chip đồ hoạ (GPU) GPU 9 lõi Adreno 740
  • Tốc độ CPU CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện 3.19 GHz
  • Hệ điều hành iPadOS 17 Xiaomi HyperOS (Android 14)
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8 GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Không hỗ trợ
Camera sau
  • Độ phân giải . 2360x1640 pixel
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2032x3048
    . Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    . 32 MP
  • Quay phim . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 720p ở tốc độ 30 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
    . Video tự động lấy nét liên tiếp
    . Thu phóng khi xem
    . Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
    . 4K 2160p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 4K 2160p@60fps
  • Tính năng . Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
    . Ống kính 5 thành phần
    . Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
    . Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
    . Định vị ảnh
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
    . Hiệu chỉnh ống kính
    . Flash Retina với True Tone
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Đèn Flash
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
Camera trước
  • Độ phân giải . 2360x1640 pixel
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2032x3048
    . Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    . 32 MP
  • Tính năng . Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
    . Ống kính 5 thành phần
    . Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
    . Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
    . Định vị ảnh
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
    . Hiệu chỉnh ống kính
    . Flash Retina với True Tone
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Đèn Flash
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Dung lượng pin 28.93 Wh 10000 mAh
  • Công nghệ pin . Sạc pin nhanh
    . Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 120 W
  • Sạc kèm theo máy 120 W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không
  • Mạng di động Không hỗ trợ
  • Số khe SIM
  • Loại SIM
  • Thực hiện cuộc gọi . FaceTime âm thanh
    . iPad gọi đến thiết bị bất kỳ có hỗ trợ FaceTime qua Wi-Fi
  • WiFi . Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO4
    . Đồng thời hai băng tần
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    . Wi-Fi 7
    . MIMO
    . Dual-band
  • Bluetooth V5.3 VV5.3
  • GPS . La bàn kỹ thuật số
    . Wi‑Fi
    . Định vị vi mô iBeacon
    GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe
  • Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 247,6mm x 178,5mm x 6,1mm 278.7 x 191.6 x 6.3 mm
  • Trọng lượng 462 g 590 g
  • Chất liệu
Tiện ích
  • Ghi âm Hai micrô để gọi, quay video và ghi âm
  • Tính năng đặc biệt
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt Tháng 5/2024
  • Sản phẩm bao gồm . iPad Air
    . Cáp Sạc USB‑C (1 mét)
    . Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 20W