thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo Y22s 8GB/128GB & POCO M4 Pro 5G (4GB/64GB)

Vivo Y22s 8GB/128GB
4,630,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

POCO M4 Pro 5G (4GB/64GB)
4,290,000 ₫ 5,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 18 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 1612 x 720 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.55" 6.6"
  • Độ sáng màn hình 530nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) x 2 MP (f/2.4)
    . Chính 50 MP & Phụ 8 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . Quay phim: 1080p@30/60fps
    . Quay phim: 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Siêu độ phân giải
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Live Photo
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . Chụp đêm
    . HDR
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Toàn cảnh (Panorama)
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) x 2 MP (f/2.4)
    . Chính 50 MP & Phụ 8 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . Quay phim: 1080p@30/60fps
    . Quay phim: 1080p@30fps
  • Tính năng . Siêu độ phân giải
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Live Photo
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . Chụp đêm
    . HDR
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Toàn cảnh (Panorama)
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 680 MediaTek Dimensity 810 5G
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) 4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 ARM Mali-G57 MC2
  • Hệ điều hành Android 12 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Wi-Fi hotspot
    . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    . Wi-Fi Direct
  • Định vị . GALILEO
    . QZSS
    . GPS
    . GLONASS
    . BEIDOU
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BDS
  • Bluetooth V5.0 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến áp kế
    . Cảm biến trọng lực
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp Đang cập nhật
  • Kích thước 164.3mm x 76.1mm x 8.38mm 163.6mm x 75.8mm x 8.8mm
  • Trọng lượng 192g 195g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc pin nhanh Sạc nhanh 33W, sạc đầy 100% trong 59ph
  • Hỗ trợ sạc tối đa 18W 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
    Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Tối ưu game (Multi Turbo)
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2022 Đang cập nhật
  • Sản phẩm bao gồm Sách hướng dẫn, Dây USB, Củ sạc USB, Que lấy SIM, Ốp lưng, Miếng dán màn hình (dán sẵn)