thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo Y19S 8/128GB & TECNO SPARK 20 Pro + (8+8GB/256GB)

Vivo Y19S 8/128GB
4,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TECNO SPARK 20 Pro + (8+8GB/256GB)
4,390,000 ₫ 5,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    . Bộ sản phẩm bao gồm: Thân máy, Ốp lưng, Sạc 33W, Cáp USB-C, Tai nghe USB-C, Miếng dán cường lực, Dụng cụ lấy SIM, Tài liệu HDSD.
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 13 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
  • Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 0.08 MP 2436 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.68" 6.78"
  • Độ sáng màn hình 1000nits 1000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 5 MP (f/2.2)
    . 50 MP (f/1.8) x 0.08 MP
    . Camera trước 32MP
    . 108MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1440p@30fps
    . 1080p@30fps
    . 1080p@30fps
    . 1440p@30fps
    . 1080p@60fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp đêm
    . A.I Camera
    . Chụp chân dung
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Trôi nhanh thời gian (Time lapse)
    . A.I Camera
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Chế độ chân dung
    . Chụp góc rộng (Wide)
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 5 MP (f/2.2)
    . 50 MP (f/1.8) x 0.08 MP
    . Camera trước 32MP
    . 108MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1440p@30fps
    . 1080p@30fps
    . 1080p@30fps
    . 1440p@30fps
    . 1080p@60fps
  • Tính năng . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp đêm
    . A.I Camera
    . Chụp chân dung
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Trôi nhanh thời gian (Time lapse)
    . A.I Camera
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Chế độ chân dung
    . Chụp góc rộng (Wide)
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc Tiger T612 MediaTek Helio G99 Ultimate
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 ARM Mali-G57 MC2
  • Hệ điều hành Android 14 Android 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8 GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 113GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB Không hỗ trợ
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
  • Bluetooth v5.2 V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Đang cập nhật Type-C
  • Kết nối khác OTG OTG
  • Cảm biến Gia tốc kế, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến vân tay quang học
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Dạng vuông thời thượng
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Mặt lưng nhựa
  • Kích thước 165.75 mm x 76.1 mm x 8.1 mm 164.65mm x 75.04mm x 7.55mm
  • Trọng lượng 198g 179g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5500 mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin Sạc nhanh 33W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 15 W 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP64 IP53
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Âm thanh AKG
    . Công nghệ tản nhiệt LiquidCool
    Dynamic Port
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 11/2024 06/2024
  • Sản phẩm bao gồm Máy Y19S, Củ sạc, cáp sạc microUSB Dây cáp sạc, Dock sạc, Ốp lưng, Sách HDSD