thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo Y19S 8/128GB & TECNO POVA 6 (8+8GB/256GB)

Vivo Y19S 8/128GB
4,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TECNO POVA 6 (8+8GB/256GB)
5,490,000 ₫ 6,380,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 13 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
  • Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 0.08 MP 2436 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.68" 6.78"
  • Độ sáng màn hình 1000nits 1300nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 5 MP (f/2.2)
    . 50 MP (f/1.8) x 0.08 MP
    . 32MP
    . 108MP
  • Quay phim
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp đêm
    . Thuật toán làm đẹp AI
    . Trang điểm AI (6 phong cách)
    . Camera Chân Dung, Siêu ban đêm, AR
    . Video kép, Phim ảnh, video 2K,...
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 5 MP (f/2.2)
    . 50 MP (f/1.8) x 0.08 MP
    . 32MP
    . 108MP
  • Quay phim
  • Tính năng . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp đêm
    . Thuật toán làm đẹp AI
    . Trang điểm AI (6 phong cách)
    . Camera Chân Dung, Siêu ban đêm, AR
    . Video kép, Phim ảnh, video 2K,...
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc Tiger T612 MTK Helio G99 Ultimate
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 ARM Mali-G57 MC2
  • Hệ điều hành Android 14 Android 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8 GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 113GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM Nano SIM+ Nano SIM
  • Wi-Fi 2.4/5G
  • Định vị GPS
  • Bluetooth v5.2 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Đang cập nhật
  • Kết nối khác OTG Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm Biến G
    . Cảm Biến Ánh Sáng Xung Quanh
    . Cảm Biến Tiệm Cận
    . Cảm Biến Vân Tay
    . La Bàn Điện Tử
    . Cảm Biến Hồng Ngoại
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Mecha
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Đang cập nhật
  • Kích thước 165.75 mm x 76.1 mm x 8.1 mm 166.2mm x 76.8mm x 7.88mm
  • Trọng lượng 198g 192.5g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5500 mAh 6000mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin Sạc nhanh 70W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 15 W 70W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP64 IP53
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền . Mở khóa vân tay dưới màn hình
    . Mật khẩu
    . Mở khóa khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Âm thanh AKG
    . Công nghệ tản nhiệt LiquidCool
    POVA SuperCooled System 1.0 tích hợp công nghệ kiểm soát nhiệt độ E-sport Pro
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 11/2024 07/2024
  • Sản phẩm bao gồm Máy Y19S, Củ sạc, cáp sạc microUSB Đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất