thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo Y16 4GB/128GB & Redmi Note 11S (8GB/128GB) - Chính hãng

Vivo Y16 4GB/128GB
3,450,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Redmi Note 11S (8GB/128GB) - Chính hãng
4,350,000 ₫ 6,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 18 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 60Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
  • Độ phân giải 1600 x 720 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.51" 6.43"
  • Độ sáng màn hình 400nits 1000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 5 MP
    . 13 MP (f/2.2) x 2 MP (f/2.4)
    . Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Làm đẹp
    . Live Photo
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Xóa phông
    . Bộ lọc màu
    . Quay video Full HD
    . Quay video HD
    . Xóa phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 5 MP
    . 13 MP (f/2.2) x 2 MP (f/2.4)
    . Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Làm đẹp
    . Live Photo
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Xóa phông
    . Bộ lọc màu
    . Quay video Full HD
    . Quay video HD
    . Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio P35 MediaTek Helio G96
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG PowerVR GE8320 ARM Mali-G57 MC2
  • Hệ điều hành Android 12 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 113
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . GLONASS
    . BDS
    . GALILEO
    . GPS
  • Bluetooth V5.0 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Không có 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cậ
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp
  • Kích thước 163.95mm x 75.55mm x 8.19mm 159.87mm x 73.87mm x 8.09mm
  • Trọng lượng 183g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin . Hỗ trợ sạc 10 W
    . Siêu tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP52
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá khuôn mặt . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Tối ưu game (Multi Turbo)
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Loa kép
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2022 2/2022
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A