thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo V25e 4G 8GB/128GB & HONOR X9A 5G (8GB/256GB)

Vivo V25e 4G 8GB/128GB
6,090,000 ₫ 8,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

HONOR X9A 5G (8GB/256GB)
6,290,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 13 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 2040 x 1080 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.44" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 800nits Đang cập nhật
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 32MP
    . 64MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
    . 16MP f/2.45
    . 64MP (f/1.8) x 5MP (f/2.2) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@24fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@24fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Ban đêm (Night Mode)
    . Chụp chân dung
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Quay video hiển thị kép
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    Quay phim 1080p@30fps
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 32MP
    . 64MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
    . 16MP f/2.45
    . 64MP (f/1.8) x 5MP (f/2.2) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@24fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@24fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    1080p@30fps
  • Tính năng . Ban đêm (Night Mode)
    . Chụp chân dung
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Quay video hiển thị kép
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    Quay phim 1080p@30fps
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G99 Snapdragon 695
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 Adreno 619
  • Hệ điều hành Android 12 Magic UI 6.1 (trên nền tảng Android 12)
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 113 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . BEIDOU
    . GALILEO
    . GLONASS
    . GPS
    . QZSS
  • Bluetooth V5.2 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Đang cập nhật
  • Kết nối khác OTG Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay trong màn hình
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến trọng lực
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến trọng lực
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Đang cập nhật
  • Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính Nhựa
  • Kích thước 159.20mm x 74.20mm x 7.79mm 161.6mm x 73.9mm x 7.9mm
  • Trọng lượng 183g 175g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4500mAh 5100mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin Sạc nhanh công suất 40W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 44W 40W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54 Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Tính năng đặc biệt . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Cử chỉ thông minh
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    Đang cập nhật
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 10/2022 01/2023
  • Sản phẩm bao gồm V25e, Tai nghe, Sách hướng dẫn, Dây USB, Củ sạc USB, Dây chuyển tai nghe 3.5mm, Que lấy SIM, Ốp lưng, Miếng dán màn hình (dán sẵn) Đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất