thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo T1X 8GB/128GB & POCO X6 5G (12GB/256GB)

Vivo T1X 8GB/128GB
5,390,000 ₫ 5,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

POCO X6 5G (12GB/256GB)
6,890,000 ₫ 8,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 18 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình LCD AMOLED DotDisplay
  • Độ phân giải 2404 x 1080 2712 x 1220
  • Kích thước màn hình 6.58" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 460nits 1800nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
    . 64MP (f/1.8) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
    . Camera trước 16MP f/2.45
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@24fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@24fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 4K 4230p@30fps
    . 1080p@60fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
    . 1080p@60fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . Live Photo
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Siêu cận (Macro)
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Xóa phông
    . Làm đẹp (Beautify)
    . HDR
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
    . 64MP (f/1.8) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
    . Camera trước 16MP f/2.45
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@24fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@24fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 4K 4230p@30fps
    . 1080p@60fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
    . 1080p@60fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . Live Photo
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Siêu cận (Macro)
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Xóa phông
    . Làm đẹp (Beautify)
    . HDR
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý SDM 680 Snapdragon 7s Gen 2
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) Octa-core (4x2.40 GHz Cortex-A78 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 Adreno 710
  • Hệ điều hành Android 12 MIUI 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 12GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 108 GB 225 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac
  • Định vị . QZSS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
    . GPS
    . Glonass
    . Beidou
    . Galileo
    . QZSS
  • Bluetooth V5.0 V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm
  • Kết nối khác OTG, Hồng ngoại
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến trọng lực
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng xung quanh
    . Gia tốc kế
    . La bàn điện tử
    . Điều khiển hồng ngoại
    . Con quay hồi chuyển
    . Động cơ rung tuyến tính trục X
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp Vỏ thân máy: Nhựa, Mặt lưng máy: Nhựa
  • Kích thước 164.26mm x 76.08mm x 8mm 161.15mm x 74.24mm x 7.98mm
  • Trọng lượng 182g 181g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5100mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh Quick Charge 2.0
  • Hỗ trợ sạc tối đa 18W 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP52 IP54
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt . Cảm biến vân tay dưới màn hình
    . Mở khóa bằng khuôn mặt AI
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Tối ưu game (Multi Turbo)
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    . Xóa phông
    . Làm đẹp (Beautify)
    . HDR
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2022
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A Máy, Củ sạc, Cáp USB-C, Dụng cụ tháo SIM, Ốp lưng, Tài liệu HDSD