thông tin chung
So sánh sản phẩm TCL Inverter 17.400 BTU (2 HP) TAC-18CSD/XAB1I & Toshiba Inverter 9.000 BTU (1 HP) RAS-H10Z1KCVG-V

TCL Inverter 17.400 BTU (2 HP) TAC-18CSD/XAB1I
8,990,000 ₫ 12,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Toshiba Inverter 9.000 BTU (1 HP) RAS-H10Z1KCVG-V
8,730,000 ₫ 10,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 36 tháng
    Bảo hành chính hãng 36 tháng
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 2 HP - 17.400 BTU 1 HP - 9.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Độ ồn trung bình 36 - 45 dB/55 dB 24 - 42/48 dB
  • Dòng sản phẩm 2023 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Máy nén 2 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Golden Fin Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Indonesia/Trung Quốc Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.7 kW/h 0.9 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.64) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.33)
  • Công nghệ tiết kiệm điện AI Inverter . Hybrid Inverter
    . Eco
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khí . Công nghệ tinh lọc không khí Ultra Fresh
    . Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil
    . Bộ lọc chống nấm mốc
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Hi Power
Tiện ích
  • Tiện ích . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Cảm biến nhiệt độ I Feel
    . Chế độ kiểm soát độ ẩm
    . Chế độ bảo vệ nguồn điện
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only - chỉ làm mát, không làm lạnh
    . Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 91 cm - Cao 29.4 cm - Dày 20.6 cm - Nặng 9 kg Dài 77 cm - Cao 28.8 cm - Dày 22.5 cm - Nặng 9 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 78 cm - Cao 60.5 cm - Dày 29 cm - Nặng 28 kg Dài 66.5 cm - Cao 53 cm - Dày 21.5 cm - Nặng 17 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Tối thiểu 3m - Tối đa 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh Tối đa 12m 12m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn nóng hoặc dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/12 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1