thông tin chung
So sánh sản phẩm Sharp Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) AH-XP13BSW & Sharp Inverter 9.000 BTU (1 HP) AH-X10ZEW

Sharp Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) AH-XP13BSW
10,820,000 ₫ 11,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Sharp Inverter 9.000 BTU (1 HP) AH-X10ZEW
8,260,000 ₫ 9,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1.5 HP - 12.000 BTU 1 HP - 9.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Độ ồn trung bình 39/22 dB 38/21 dB
  • Dòng sản phẩm 2024 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm Máy nén 10 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt bằng đồng phủ Bluefin Ống dẫn gas bằng đồng - Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.19 kW/h 0.74 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.65) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Eco
    . J-Tech Inverter
    . Eco
    . J-Tech Inverter
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi . Lưới lọc bụi polypropylene
    . Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
    Lưới lọc bụi polypropylene
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Super Jet Super Jet
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Hẹn giờ bật, tắt
    . Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
    . 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
    . Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    . Chế độ ngủ đêm Best Sleep
    . Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
    . 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
    . Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ ngủ đêm Best Sleep
    . Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 87.7 cm - Cao 29.2 cm - Dày 20 cm - Nặng 10 kg Dài 83.8 cm - Cao 29.4 cm - Dày 21.2 cm - Nặng 7 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 66 cm - Cao 49.5 cm - Dày 29 cm - Nặng 20 kg Dài 64.3 cm - Cao 49.5 cm - Dày 28.7 cm - Nặng 17 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Tối đa 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7m 7m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1