thông tin chung
So sánh sản phẩm Funiki Inverter 18.000BTU (2 HP) HIC18TMU & Sharp Inverter 9.000 BTU (1 HP) AH-X10ZEW

Funiki Inverter 18.000BTU (2 HP) HIC18TMU
10,590,000 ₫ 16,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Sharp Inverter 9.000 BTU (1 HP) AH-X10ZEW
8,260,000 ₫ 9,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 2 HP - 17.000 BTU 1 HP - 9.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Độ ồn trung bình 41/37/31.5 dB 38/21 dB
  • Dòng sản phẩm 2022 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Máy nén 10 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin Ống dẫn gas bằng đồng - Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Malaysia Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.74 kW/h 0.74 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.52) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Inverter
    . Eco
    . Eco
    . J-Tech Inverter
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Lưới lọc Nano Ag Lưới lọc bụi polypropylene
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Super Jet
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Sleep Mode
    . Màn hình hiển thị LED
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Chức năng tự làm sạch
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
    . 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
    . Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ ngủ đêm Best Sleep
    . Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 95.7 cm - Cao 30.2 cm - Dày 21.3 cm - Nặng 14 kg Dài 83.8 cm - Cao 29.4 cm - Dày 21.2 cm - Nặng 7 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 76.5 cm - Cao 55.5 cm - Dày 30.3 cm - Nặng 29.4 kg Dài 64.3 cm - Cao 49.5 cm - Dày 28.7 cm - Nặng 17 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Tối đa 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 7m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/12 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1