thông tin chung
So sánh sản phẩm Panasonic Inverter 8.700 BTU (1 HP) CU/CS-XU9ZKH-8 & Sharp Inverter 18.000 BTU (2 HP) AH-XP18BSW

Panasonic Inverter 8.700 BTU (1 HP) CU/CS-XU9ZKH-8
12,910,000 ₫ 13,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Sharp Inverter 18.000 BTU (2 HP) AH-XP18BSW
15,480,000 ₫ 16,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1 HP - 8.700 BTU 2 HP - 18.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³)
  • Độ ồn trung bình (38/26/19)/47 dB 42/22 dB
  • Dòng sản phẩm 2023 2024
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm - Kích hoạt điện tử thành công Máy nén 10 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Dàn tản nhiệt bằng đồng phủ Bluefin
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Malaysia Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 0.65 kW/h 1.64 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.16) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.70)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Inverter
    . ECO tích hợp A.I
    . Eco
    . J-Tech Inverter
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 . Lưới lọc bụi polypropylene
    . Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
  • Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Super Jet
Tiện ích
  • Tiện ích . Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
    . Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
    . Chế độ kiểm soát độ ẩm
    . Hoạt động siêu êm Quiet
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
    . 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
    . Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ ngủ đêm Best Sleep
    . Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 87 cm - Cao 29.5 cm - Dày 22.9 cm - Nặng 10 kg Dài 87.7 cm - Cao 29.2 cm - Dày 20 cm - Nặng 10 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 72 cm - Cao 51.1 cm - Dày 26.8 cm - Nặng 18 kg Dài 88.5 cm - Cao 54 cm - Dày 28.7 cm - Nặng 31 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m 10m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10 6/12
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1