thông tin chung
So sánh sản phẩm Panasonic Inverter 9.040 BTU (1 HP) CU/CS-PU9AKH-8 & Sharp Inverter 9.000 BTU (1 HP) AH-X10ZEW

Panasonic Inverter 9.040 BTU (1 HP) CU/CS-PU9AKH-8
9,390,000 ₫ 11,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Sharp Inverter 9.000 BTU (1 HP) AH-X10ZEW
8,260,000 ₫ 9,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1 HP - 9.040 BTU 1 HP - 9.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Độ ồn trung bình (36/26/21 dB)/47 dB 38/21 dB
  • Dòng sản phẩm 2024 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm - Kích hoạt điện tử thành công Máy nén 10 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Ống dẫn gas bằng đồng - Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Malaysia Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 0.75 kW/h 0.74 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.30) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Inverter
    . ECO tích hợp A.I
    . Eco
    . J-Tech Inverter
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Lưới lọc bụi polypropylene
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Super Jet
Tiện ích
  • Tiện ích . Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
    . Dàn nóng phủ lớp BlueFin chóng ăn mòn
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Chức năng khử ẩm
    . Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
    . Hoạt động siêu êm Quiet
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
    . 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
    . Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ ngủ đêm Best Sleep
    . Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 76.5 cm - Cao 29 cm - Dày 21.4 cm - Nặng 8 kg Dài 83.8 cm - Cao 29.4 cm - Dày 21.2 cm - Nặng 7 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 74 cm - Cao 51.1 cm - Dày 26.2 cm - Nặng 18 kg Dài 64.3 cm - Cao 49.5 cm - Dày 28.7 cm - Nặng 17 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Tối đa 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m 7m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1