thông tin chung
So sánh sản phẩm Lenovo Tab P11 Plus (4GB/64GB) - Chính hãng & HONOR Pad X9 (4+128GB)

Lenovo Tab P11 Plus (4GB/64GB) - Chính hãng
4,390,000 ₫ 8,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

HONOR Pad X9 (4+128GB)
3,890,000 ₫ 4,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng
    Bảo hành chính hãng 13 tháng
Màn hình
  • Công nghệ màn hình IPS LCD TFT LCD
  • Kích thước màn 11 inch 11.5 inch
  • Độ phân giải . 2K (2000 x 1200) touchscreen
    . 13MP
    . 8MP
    . 1200 x 2000 Pixels
    . 5 MP
    . 5 MP
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 120Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) MediaTek Helio G90T Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ hoạ (GPU) Mali-G76 Adreno 610
  • Tốc độ CPU 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Hệ điều hành Android™ 11 or later Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 4 GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 115 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ tối đa exFAT 1TB
Camera sau
  • Độ phân giải . 2K (2000 x 1200) touchscreen
    . 13MP
    . 8MP
    . 1200 x 2000 Pixels
    . 5 MP
    . 5 MP
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Quét tài liệu
    . Quét mã QR
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Camera AI
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . Hẹn giờ chụp
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải . 2K (2000 x 1200) touchscreen
    . 13MP
    . 8MP
    . 1200 x 2000 Pixels
    . 5 MP
    . 5 MP
  • Tính năng . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Quét tài liệu
    . Quét mã QR
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Camera AI
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . Hẹn giờ chụp
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po
  • Dung lượng pin 7700 mAh 7250 mAh
  • Công nghệ pin . Sạc pin nhanh
    . Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 22.5 W
  • Sạc kèm theo máy 10 W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động Hỗ trợ 4G
  • Số khe SIM 1x Nano-SIM
  • Loại SIM
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi 1a/b/g/n/ac, 1x1 . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Dual-band
  • Bluetooth 5.1 v5.1
  • GPS . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BDS
    . A-GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 258.4m x 163mm x 7.5mm 267.3 x 167.4 x 6.9 mm
  • Trọng lượng 490 g 495 g
  • Chất liệu Nhôm nguyên khối
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ
    . Trợ lý ảo Google
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Khoá ứng dụng
    . Hẹn giờ bật/tắt nguồn
    . Chạm 2 lần mở màn hình
    . 6 loa
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 07/2023
  • Sản phẩm bao gồm