thông tin chung
So sánh sản phẩm Lenovo Tab M11 (4GB/128GB) (ZADB0066VN) & Lenovo Tab M11 ZADB0134VN (4GB/64GB) - Chính hãng

Lenovo Tab M11 (4GB/128GB) (ZADB0066VN)
4,990,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Lenovo Tab M11 ZADB0134VN (4GB/64GB) - Chính hãng
3,990,000 ₫ 5,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    . Bộ sản phẩm bao gồm: Thân máy, Bao da, Bút cảm ứng, Cáp USB-C, Sách HDSD.
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng
    Bảo hành chính hãng 24 tháng
Màn hình
  • Công nghệ màn hình IPS LCD
  • Kích thước màn 11 inch 11 inch
  • Độ phân giải . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
    . 1920x1200
    . 8 MP
    . 8 MP
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) MediaTek SoC Platform MediaTek Helio G88
  • Chip đồ hoạ (GPU) Integrated Arm Mali-G52 MC2 GPU Mali-G52
  • Tốc độ CPU 8C, 2x A75 @2.0GHz + 6x A55 @1.8GHz
  • Hệ điều hành Android 13 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Thẻ nhớ microSD microSD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Hỗ trợ tối đa 1TB (exFAT) 1TB
Camera sau
  • Độ phân giải . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
    . 1920x1200
    . 8 MP
    . 8 MP
  • Quay phim
  • Tính năng
Camera trước
  • Độ phân giải . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
    . 1920x1200
    . 8 MP
    . 8 MP
  • Tính năng
Pin & Sạc
  • Loại pin
  • Dung lượng pin 7040 mAh 7040 mAh
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W
  • Sạc kèm theo máy
Kết nối
  • Kết nối NFC Không
  • Mạng di động 4G LTE 2G, 3G, 4G
  • Số khe SIM 1
  • Loại SIM Khe cắm thẻ Nano-SIM & microSD Nano-SIM
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi Wi-Fi® 5, 802.11ac 1x1 11ac 1x1
  • Bluetooth V5.1 V5.1
  • GPS GPS + GLONASS + Galileo + A-GPS GPS + GLONASS + Galileo + A-GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm
  • Kết nối khác . 1x USB-C® 2.0 (hỗ trợ truyền dữ liệu và sạc)
    . 1x Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô (3.5 mm)
    . 1x Khe cắm thẻ
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 255.26 x 166.31 x 7.15mm 255.26 x 166.31 x 7.15 mm
  • Trọng lượng 465 g 465 g
  • Chất liệu Kim loại
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Cảm biến gia tốc (G)
    . Cảm biến ánh sáng xung quanh (ALS)
    . Cảm biến con quay hồi chuyển
    . Cảm biến Hall
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm