thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Asus X515MA-BR480W & Laptop ASUS X515MA-BR481W

Laptop Asus X515MA-BR480W
4,990,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop ASUS X515MA-BR481W
4,990,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng
    Bảo hành chính hãng 24 tháng
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Celeron Intel Celeron
  • Số hiệu CPU N4020 N4020
  • Số nhân 2 2
  • Số luồng 2 2
  • Xung nhịp cơ bản 1.10 GHz 1.10 GHz
  • Xung nhịp tối đa 2.8 GHz 2.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm 4 MB 4MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Card đồ họa tích hợp Card đồ họa tích hợp
  • Card đồ hoạ rời Intel UHD Graphics 600 Intel UHD Graphics 600
  • Công nghệ âm thanh SonicMaster audio SonicMaster audio
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 4 GB 4 GB
  • Loại RAM DDR4 DDR4
  • Tốc độ Bus 2400 MHz 2400 MHz
  • Số khe RAM trống Không Không
  • Khả năng nâng cấp RAM 8 GB 8 GB
  • Ổ cứng mặc định 256GB SSD 256GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng 256 GB SSD NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2 TB) 256 GB SSD NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2 TB)
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 15.6 inch
  • Chuẩn màn hình
  • Độ phân giải 1366 x 768 1366 x 768
  • Loại tấm nền
  • Hỗ trợ cảm ứng None None
  • Tần số quét 60 Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình . Độ sáng 200 nits
    . Chống chói Anti Glare
    . LED Backlit
    . Độ sáng 200 nits
    . Chống chói Anti Glare
    . LED Backlit
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Full-size Full-size
  • Đèn nền bàn phím Không có đèn nền Không có đèn
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . USB Type-C
    . Jack tai nghe 3.5 mm
    . 1 x USB 3.2
    . HDMI
    . 2 x USB 2.0
    . 1 x HDMI
    . 1 x USB 3.2 Type C
    . 1 x USB 3.2
    . 2 x USB 2.0
    . 1 x 3.5 mm
  • Kết nối không dây . Wi-Fi
    . Bluetooth 4.1
    . WiFi
    . Bluetooth 4.1
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home SL Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 360.2 mm - 234.9 mm - 19.9 mm 360.2 x 234.9 x 19.9 mm
  • Trọng lượng 1.8 kg 1.8 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 2-cell Li-ion, 37 Wh 2 cell 37 Wh
  • Bộ sạc theo máy 33 W 33W
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 2021 2021
  • Chất liệu Vỏ nhựa Vỏ nhựa
Camera
  • Camera VGA Webcam VGA Webcam