thông tin chung
So sánh sản phẩm Honor X5b (4+64GB) & Benco V91 - 4GB/128GB

Honor X5b (4+64GB)
2,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Benco V91 - 4GB/128GB
2,190,000 ₫ 2,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 18 tháng
    Bảo hành chính hãng 24 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình LCD
  • Độ phân giải 720 x 1612 720 x 1640 (HD+)
  • Kích thước màn hình 6,56" 6.56"
  • Độ sáng màn hình
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 13MP (f/1.8)
    . 5 MP (f/2.2)
    . 13 MP (chính) + 2MP (Macro) + AI Len
    . 8 MP (Portrait Mode)
  • Quay phim . 720/1080P@30fps
    . 1080P (1920x1080)
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số 10X
    . Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
    . ĐỘ PHÂN GIẢI CAO
    . Hình mờ
    . Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 13MP (f/1.8)
    . 5 MP (f/2.2)
    . 13 MP (chính) + 2MP (Macro) + AI Len
    . 8 MP (Portrait Mode)
  • Quay phim . 720/1080P@30fps
    . 1080P (1920x1080)
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số 10X
    . Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
    . ĐỘ PHÂN GIẢI CAO
    . Hình mờ
    . Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G36 Unisoc T606 Octa-core
  • Tốc độ CPU "4*Cortex-A53 lên đến 2,2Ghz+4*Cortex-A53 lên đến 1,6Ghz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG ​​GE8320 ARM Mali-G57 MP1 (650 MHz)
  • Hệ điều hành MagicOS 8.0 (Dựa trên Android 14) Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G
  • Số khe SIM 02 Nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Bluetooth V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến . Cảm biến trọng lực
    . Cảm biến hồng ngoại
    . Cảm biến chuyển động
    . Cảm biến vân tay (cạnh viền)
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến gia tốc kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu Màn hình giọt nước
  • Kích thước 163,85mm x 75,75mm x 8,7mm 162.94 x 74.69 x 8.99 mm
  • Trọng lượng 194g 195g (Bao gồm pin)
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5200mAh 5000mAh
  • Loại pin Lithium polymer
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi
  • Bảo mật sinh trắc học
  • Tính năng đặc biệt
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm . 1. Điện thoại (Pin tích hợp) x 1
    . 2. Bộ sạc x 1
    . 3. Cáp USB Type-C x 1
    . 4. Hướng dẫn bắt đầu nhanh x 1
    . 5. Chốt đẩy x 1
    . 6. Ốp bảo vệ TPU x 1 (Lưu ý: Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.)
    . 7. Phim bảo vệ TP x 1 (Lưu ý: Phim đã được dán vào điện thoại di động)
    . 8. Thẻ bảo hành x 1 (Lưu ý: Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.)
    . *Có thể thay đổi tùy theo thị trường. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
    . benco V91
    . Cáp USB Type-C
    . Củ sạc 18W
    . Tai nghe 3.5
    . Dụng cụ lấy SIM
    . Miếng dán màn hình
    . Vỏ bảo vệ