thông tin chung
So sánh sản phẩm Điện thoại TECNO Spark 30C (4+4GB/128GB) & iPhone 13 Pro Max (256GB) - Chính hãng VN/A

Điện thoại TECNO Spark 30C (4+4GB/128GB)
2,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

iPhone 13 Pro Max (256GB) - Chính hãng VN/A
28,350,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 13 tháng chính hãng (Trung tâm bảo hành Digitek)
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD OLED
  • Độ phân giải 720 x 1600 2778 x 1284
  • Kích thước màn hình 6.67"
  • Độ sáng màn hình 480nits 1200nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 48 MP
    . 8 MP
    . FOV 77.8
    . f/2.0
    . 4P Lens
    . 3 camera 12 MP
    . 12 MP
  • Quay phim . 4K 2160p@24fps
    . 4K 2160p@30fps
    . 4K 2160p@60fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . 1PDAF - Lấy nét được hoàn thành trong một bước, lấy nét nhanh hơn
    . F1.79 - Khẩu độ lớn làm cho chủ thể rõ ràng hơn và hậu cảnh có nhiều lớp hơn
    . 6Plens - Nhiều ánh sáng đi vào ống kính hơn, giảm hiện tượng méo ảnh khi chụp
    . FOV 80,7° - Trường nhìn chụp rộng hơn
    . Cảm biến ánh sáng
    . Tia hồng ngoại
    . Làm đẹp chi tiết khuôn mặt (chế độ chân dung).
    . Bộ lọc màu (AI Camera).
    . Selfie góc rộng
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Xóa phông
    . Zoom quang học
    . Chạm lấy nét
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Ảnh Raw
    . Dolby Vision HDR
    . Zoom kỹ thuật số
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Xóa phông
    . Quay video 4K
    . Quay video HD
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay video Full HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . HDR
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 48 MP
    . 8 MP
    . FOV 77.8
    . f/2.0
    . 4P Lens
    . 3 camera 12 MP
    . 12 MP
  • Quay phim . 4K 2160p@24fps
    . 4K 2160p@30fps
    . 4K 2160p@60fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@30fps
  • Tính năng . 1PDAF - Lấy nét được hoàn thành trong một bước, lấy nét nhanh hơn
    . F1.79 - Khẩu độ lớn làm cho chủ thể rõ ràng hơn và hậu cảnh có nhiều lớp hơn
    . 6Plens - Nhiều ánh sáng đi vào ống kính hơn, giảm hiện tượng méo ảnh khi chụp
    . FOV 80,7° - Trường nhìn chụp rộng hơn
    . Cảm biến ánh sáng
    . Tia hồng ngoại
    . Làm đẹp chi tiết khuôn mặt (chế độ chân dung).
    . Bộ lọc màu (AI Camera).
    . Selfie góc rộng
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Xóa phông
    . Zoom quang học
    . Chạm lấy nét
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Ảnh Raw
    . Dolby Vision HDR
    . Zoom kỹ thuật số
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Xóa phông
    . Quay video 4K
    . Quay video HD
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay video Full HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . HDR
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Helio G81 Apple A15
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Đang cập nhật
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G52 MC2 Apple 5 nhân
  • Hệ điều hành Android 14 iOS 18
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 241 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Thẻ nhớ MicroSD
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 4G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano-SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Wi-Fi WiFi 2.4+5G . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    . Wi-Fi MIMO
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị Đang cập nhật . BDS
    . GALILEO
    . QZSS
    . GLONASS
    . A-GPS
    . iBeacon
  • Bluetooth V5.0 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc TYPE-C Lightning
  • Jack tai nghe Lightning
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến Cảm biến vân tay cạnh bên
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Đang cập nhật Nguyên khối
  • Chất liệu Đang cập nhật Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
  • Kích thước 165.7mm x 77.1mm x 7.8mm 160.8mm x 78.1mm x 7.65mm
  • Trọng lượng 191.9g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 4352mAh
  • Loại pin Đang cập nhật Li-Ion
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 18W
  • Hỗ trợ sạc tối đa Sạc nhanh 18W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Chạm Tay Ướt + IP64
  • Bảo mật sinh trắc học - Cảm biến vân tay tích hợp bên hông - Mở khóa khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt Face ID
  • Tính năng đặc biệt . Hồng Ngoại điều khiển
    . thông minh
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 10/2024 09/2021
  • Sản phẩm bao gồm Đang cập nhật