thông tin chung
So sánh sản phẩm Nagakawa 9.000 BTU (1 HP) NS-C09R2B52 & Casper Inverter 9.000 BTU (1 HP) TC-09IS35

Nagakawa 9.000 BTU (1 HP) NS-C09R2B52
4,390,000 ₫ 7,350,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Casper Inverter 9.000 BTU (1 HP) TC-09IS35
5,490,000 ₫ 7,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng
    Bảo hành chính hãng 36 tháng
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Không Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1 HP - 9.000 BTU 1 HP - 9.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m² Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Độ ồn trung bình . Dàn lạnh: 34/37/39 dB(A)
    . Dàn nóng: 49 dB(A)
    dàn lạnh 41/37/27, dàn nóng 51/50/49 dB
  • Dòng sản phẩm 2025 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm 3 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 2 năm Máy nén 12 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng (Golden Fin) chống ăn mòn Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Malaysia Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện Khoảng 0.85 kW/h 0.98 kW/h
  • Nhãn năng lượng 1 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF: 3.25) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.45)
  • Công nghệ tiết kiệm điện Chế độ Eco Công nghệ I-saving
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Turbo
Tiện ích
  • Tiện ích . Làm lạnh nhanh Turbo
    . Chế độ ngủ thông minh
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật/tắt máy
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Tự chẩn đoán sự cố và báo lỗi
    . Chức năng tự làm sạch
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
    . Chức năng tự động làm sạch iClean
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Cảm biến nhiệt độ iFeel
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 76.5 cm – Cao 30.5 cm – Dày 20.0 cm – Nặng 7.4 kg Dài 70.8 cm - Cao 28.2 cm - Dày 19.3 cm - Nặng 7 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 70.0 cm – Cao 30.2 cm – Dày 51.0 cm – Nặng 22 kg Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
  • Dòng điện vào 220 – 240V / 50Hz Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động Khoảng 3.98 A 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1